WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Cube concrete test specimen là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... Webcinder translate: carbonilla, ceniza. Learn more in the Cambridge English-Spanish Dictionary.
Cinder dick Definition & Meaning - Merriam-Webster
Web1 : naming a real thing or class of things the word poem is concrete, poetry is abstract 2 : formed by coalition of particles into one solid mass 3 a : characterized by or belonging to immediate experience of actual things … Webcinder concrete noun : portland-cement concrete in which clean well-burned coal cinders are used as coarse aggregate Love words? You must — there are over 200,000 words in … citizens bank howell nj
Cinder Definition & Meaning Britannica Dictionary
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Early-strength concrete là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... WebDefinition of 'cinders' cinders (sɪndəʳz ) plural noun Cinders are the black pieces that are left after something such as wood or coal has burned away. The wind sent sparks and cinders flying. Collins COBUILD Advanced Learner’s Dictionary. Copyright © HarperCollins Publishers cinders in British English (ˈsɪndəz ) plural noun geology WebA cinder is a small, hot, glowing coal from a fire. When you put out a campfire, it's important to make sure that not one single cinder remains. It's easy to miss the fact that a cinder is still hot, since it remains that way long after every flame has been extinguished. dickenson county va weather